Characters remaining: 500/500
Translation

chiêu hồn

Academic
Friendly

Từ "chiêu hồn" trong tiếng Việt có nghĩagọi hồn của người đã khuất, thường được thực hiện trong các lễ hội hoặc nghi lễ tâm linh. Từ này thường liên quan đến tín ngưỡng dân gian, nơi người ta tin rằng linh hồn của người đã mất có thể trở về để gặp gỡ người thân hoặc tham gia vào các hoạt động tâm linh.

Giải thích từ "chiêu hồn":
  • Chiêu: có nghĩagọi, mời.
  • Hồn: tức là linh hồn, phần tinh thần của con người.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong lễ Vu Lan, nhiều gia đình thường tổ chức chiêu hồn để tưởng nhớ tổ tiên."
    • "Chiêu hồn một phần quan trọng trong các nghi lễ tưởng niệm người đã khuất."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nghệ nhân đã sử dụng những câu hát trong chiêu hồn để tạo ra không khí linh thiêng trong buổi lễ."
    • "Chiêu hồn không chỉ đơn thuần gọi về hồn người đã mất còn một cách để thể hiện lòng thành kính nhớ thương."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gọi hồn: Cũng có nghĩa tương tự như "chiêu hồn", tuy nhiên "gọi hồn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân hơn.
  • Triệu hồn: Một biến thể khác, nhưng ít phổ biến hơn thường mang nghĩa tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gọi hồn: Như đã nóitrên, ý nghĩa tương tự.
  • Tưởng niệm: Mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, "tưởng niệm" liên quan đến việc nhớ về người đã khuất.
Liên quan:
  • Lễ hội: Nhiều lễ hội dân gian sự hiện diện của hoạt động chiêu hồn.
  • Tín ngưỡng: Chiêu hồn phản ánh tín ngưỡng quan niệm của người Việt về thế giới tâm linh sự sống sau cái chết.
Kết luận:

Từ "chiêu hồn" không chỉ đơn thuần một hành động, còn một phần của văn hóa, tín ngưỡng tâm linh của người Việt.

  1. Gọi hồn

Comments and discussion on the word "chiêu hồn"